Có 2 kết quả:
动静 dòng jìng ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄥˋ • 動靜 dòng jìng ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of activity or people talking
(2) news of activity
(2) news of activity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of activity or people talking
(2) news of activity
(2) news of activity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0